https://www.proz.com/personal-glossaries/38148-engineering-glossary

Translation glossary: Engineering Glossary

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 1-6 of 6
 
billet shelllớp áo (vỏ) ngoài của phôi thép 
أنجليزي إلى فيتنامي
M&E servicesCác dịch vụ thuộc hệ thống Cơ - Điện 
أنجليزي إلى فيتنامي
máy nhào đùn liên hợpcombined pug-mill 
فيتنامي إلى أنجليزي
Máy vắt sổ 3 kim 5 chỉ, Máy vắt gấu của và Bàn là hơi chỉnh treo đều của Thái.Over-lock machine 3 needles 5 threads.... 
فيتنامي إلى أنجليزي
notching and snap jointmộng có khấc và khớp nối dạng ngàm 
أنجليزي إلى فيتنامي
Sét pha - Bùn sét pha & Cát phaMixed clay - Clay mud & Mixed sand 
فيتنامي إلى أنجليزي
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • البحث عن مصطلح
  • عروض العمل
  • منتديات
  • Multiple search