Translation glossary: Military

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 301-350 of 1,018
« Prev Next »
 
drug traffickerngười buôn ma tuý 
английский => вьетнамский
drumfire(quân sự) loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh) 
английский => вьетнамский
drumhead court martialphiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận) 
английский => вьетнамский
dumdum bulletđạn đum đum 
английский => вьетнамский
eastđông 
английский => вьетнамский
electronic mailthư tín điện tử 
английский => вьетнамский
enemy suffered heavy casualtiesquân địch bị thương vong nặng nề 
английский => вьетнамский
error, mistake, shortcomingsai sót 
английский => вьетнамский
escarpment(quân sự) sự đào đắp thành dốc đứng 
английский => вьетнамский
explosivechất nổ 
английский => вьетнамский
faction, sidephe cánh 
английский => вьетнамский
factions and partiesphe phái 
английский => вьетнамский
faminenạn đói 
английский => вьетнамский
father landtổ quốc 
английский => вьетнамский
fearless, intrepidgan góc 
английский => вьетнамский
feint(quân sự); (thể dục,thể thao) đòn nhử; ngón nhử 
английский => вьетнамский
ferry pilot(hàng không) người lái máy bay mới (để giao cho sân bay) 
английский => вьетнамский
field court martial(quân sự) toà án quân sự tại trận tuyến 
английский => вьетнамский
field dressingsự băng bó cấp cứu ở trận tuyến 
английский => вьетнамский
field hospital(quân sự) bệnh viện dã chiến 
английский => вьетнамский
field marshal(quân sự) thống chế; đại nguyên soái 
английский => вьетнамский
field-battery(quân sự) đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến 
английский => вьетнамский
field-gun(quân sự) pháo dã chiến 
английский => вьетнамский
field-officer(quân sự) sĩ quan cấp tá 
английский => вьетнамский
fighter pilot(quân sự) phi công lái máy bay chiến đấu 
английский => вьетнамский
fighting trenchchiến hào 
английский => вьетнамский
fire-ball(sử học), (quân sự) đạn lửa 
английский => вьетнамский
fire-bombbom cháy 
английский => вьетнамский
First Lieutenant (Lieutenant Junior Grade in Navy)Trung úy 
английский => вьетнамский
first-aidsự cấp cứu (trước khi bác sĩ đến nơi) 
английский => вьетнамский
first-aid stationtrạm cấp cứu 
английский => вьетнамский
flag-officer(hàng hải) sĩ quan cấp đô đốc 
английский => вьетнамский
flag-officer(hàng hải) sĩ quan cấp đô đốc 
английский => вьетнамский
flag-rank(hàng hải) hàm đô đốc; hàm phó đô đốc 
английский => вьетнамский
flagship(hàng hải) tàu đô đốc (trong đó có đô đốc) 
английский => вьетнамский
flakhoả lực phòng không 
английский => вьетнамский
flak jacketáo chống đạn 
английский => вьетнамский
flare(quân sự) pháp sáng 
английский => вьетнамский
flash-lightđèn hiệu 
английский => вьетнамский
flight (as in air flight)sự bay; chuyến bay 
английский => вьетнамский
flight deckbuồng điều khiển trên máy bay 
английский => вьетнамский
flight formationsự bay thành đội hình; đội hình bay 
английский => вьетнамский
flight pathhướng bay 
английский => вьетнамский
flight recorderhộp đen trong máy bay 
английский => вьетнамский
flight simulatormô hình huấn luyện phi công 
английский => вьетнамский
flying bomb, robot bombbom bay 
английский => вьетнамский
foe, enemyoan gia 
английский => вьетнамский
fogsa mù 
английский => вьетнамский
foodđồ ăn, thức ăn, món ăn 
английский => вьетнамский
food poisoningsự trúng độc thức ăn 
английский => вьетнамский
« Prev Next »
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Поиск термина
  • Заказы
  • Форумы
  • Multiple search