Translation glossary: Military

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 401-450 of 1,018
« Prev Next »
 
helicoptermáy bay lên thẳng 
Englisch > Vietnamesisch
heliportsân bay dành cho máy bay lên thẳng 
Englisch > Vietnamesisch
high flightsự bay cao 
Englisch > Vietnamesisch
high frequencytần số cao 
Englisch > Vietnamesisch
highwayxa lộ 
Englisch > Vietnamesisch
hospital-shiptàu bệnh viện 
Englisch > Vietnamesisch
howitzer(quân sự) pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá 
Englisch > Vietnamesisch
hydraulic generatormáy thuỷ điện 
Englisch > Vietnamesisch
hydraulic turbinetuabin nước 
Englisch > Vietnamesisch
icing(hàng không) sự đóng băng trên máy bay; lớp băng phủ trên máy bay 
Englisch > Vietnamesisch
identification of enemy unitssự phát hiện ra những đơn vị địch; sự gắn bó chặt chẽ với; sự gia nhập, sự dự vào 
Englisch > Vietnamesisch
identification tag(quân sự) thẻ căn cước 
Englisch > Vietnamesisch
idiotthằng ngốc 
Englisch > Vietnamesisch
Improvised Explosive Device (IED)bom gây nổ tức thì; mìn tự kích nổ 
Englisch > Vietnamesisch
infantrylục quân 
Englisch > Vietnamesisch
injusticeoan uổng 
Englisch > Vietnamesisch
inspectionsự duyệt (quân đội) 
Englisch > Vietnamesisch
inspectorngười thanh tra; phó trưởng khu cảnh sát 
Englisch > Vietnamesisch
insurgencytình trạng nổi dậy, tình trạng nổi loạn; sự nổi dậy, sự nổi loạn 
Englisch > Vietnamesisch
insurgentngười nổi dậy, người khởi nghĩa, người nổi loạn; quân làm loạn 
Englisch > Vietnamesisch
insurgent peasantsnhững người nông dân nổi dậy 
Englisch > Vietnamesisch
insurrectionsự nổi dậy, sự khởi nghĩa; cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa 
Englisch > Vietnamesisch
insurrectionistngười nổi dậy, người khởi nghĩa 
Englisch > Vietnamesisch
intelligence bureau; intelligence departmentvụ tình báo 
Englisch > Vietnamesisch
interception(quân sự) sự đánh chặn; (quân sự) sự nghe đài đối phương 
Englisch > Vietnamesisch
interceptor(quân sự), không máy bay đánh chặn (để chặn máy bay địch) 
Englisch > Vietnamesisch
interference(raddiô) sự nhiễu 
Englisch > Vietnamesisch
interpreterngười phiên dịch 
Englisch > Vietnamesisch
interrogationsự hỏi dò, sự thẩm vấn, sự chất vấn; câu tra hỏi, câu thẩm vấn, câu chất vấn 
Englisch > Vietnamesisch
interrogatorngười hỏi dò; người tra hỏi, người thẩm vấn, người chất vấn 
Englisch > Vietnamesisch
Islamđạo Hồi 
Englisch > Vietnamesisch
isotopeđồng vị 
Englisch > Vietnamesisch
Israeldo thái 
Englisch > Vietnamesisch
jeepxe jíp 
Englisch > Vietnamesisch
jet engineđộng cơ phản lực 
Englisch > Vietnamesisch
jet fightermáy bay chiến đấu phản lực 
Englisch > Vietnamesisch
jet planemáy bay phản lực 
Englisch > Vietnamesisch
joint staff(quân sự) bộ tổng tham mưu 
Englisch > Vietnamesisch
joke, jestpha trò 
Englisch > Vietnamesisch
journalist, newsmannhà báo 
Englisch > Vietnamesisch
key positionvị trí then chốt 
Englisch > Vietnamesisch
khakicó màu kaki; vải kaki 
Englisch > Vietnamesisch
KoreaTriều tiên 
Englisch > Vietnamesisch
Korean (person)người Triều tiên 
Englisch > Vietnamesisch
land force(quân sự) lục quân 
Englisch > Vietnamesisch
landing crafttàu đổ bộ, xuồng đổ bộ 
Englisch > Vietnamesisch
landing gear(hàng không) bộ phận hạ cánh (bánh xe, phaọ..) 
Englisch > Vietnamesisch
landing groundbãi hạ cánh (máy bay) 
Englisch > Vietnamesisch
landing stripbãi đáp, bãi hạ cánh 
Englisch > Vietnamesisch
landing troopsquân đổ bộ 
Englisch > Vietnamesisch
« Prev Next »
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Begriffsuche
  • Jobs
  • Foren
  • Multiple search