Generic product Thuốc generic
Creator: | |
Language pair: | angielski > wietnamski |
Definition / notes: | là một thuốc thành phẩm nhằm thay thế một thuốc phát minh được sản xuất không có giấy phép nhượng quyền của công ty phát minh và được đưa ra thị trường sau khi bằng phát minh và các độc quyền đã hết hạn. |
Your current localization setting
polski
Close search